--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả đảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả đảo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to demolish; to down with
Lượt xem: 982
Từ vừa tra
+
đả đảo
:
to demolish; to down with
+
praise
:
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dươngto win praise được ca ngợi, được ca tụngin praise of để ca ngợi, để ca tụngto sing someone's praises ca ngợi ai, tán dương ai
+
equestrian
:
(thuộc) sự cưỡi ngựaan equestrian statue tượng người cưỡi ngựa
+
dardanian
:
giống dardan
+
ong vò vẽ
:
wasp